giữ tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ tiết+
- Keep one's chastity (said of a widow who does not marry again)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ tiết"
- Những từ có chứa "giữ tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 394